Có 1 kết quả:
平等的法律地位 píng děng de fǎ lǜ dì wèi ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄈㄚˇ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
píng děng de fǎ lǜ dì wèi ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄈㄚˇ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
equal legal status (law)
Bình luận 0
píng děng de fǎ lǜ dì wèi ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄈㄚˇ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0