Có 1 kết quả:

平等的法律地位 píng děng de fǎ lǜ dì wèi ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄈㄚˇ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

equal legal status (law)

Bình luận 0